Có 1 kết quả:
造就 zào jiù ㄗㄠˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring up
(2) to train
(3) to contribute to
(4) achievements (usually of young people)
(2) to train
(3) to contribute to
(4) achievements (usually of young people)
Bình luận 0